Bệnh Vibrios ở thủy sản – Triệu chứng và cách phòng, trị bệnh

Bệnh Vibrios ở thủy sản – Triệu chứng và cách phòng, trị bệnh

Trong ngành nuôi trồng thủy sản, một trong những mối đe dọa nghiêm trọng mà nhiều người nuôi thường gặp là bệnh Vibrios có thể xảy ra ở nhiều loài thủy sản như cá, tôm, nghêu… Bệnh này phát triển mạnh khi môi trường nước bị suy thoái, mật độ nuôi cao hoặc sức đề kháng của động vật thủy sản bị giảm. Trong bài viết này, Vemedim sẽ cung cấp thông tin để giúp bà con, người nuôi thủy sản hiểu sâu về bệnh và cách chủ động ứng phó để giữ đàn thủy sản khỏe mạnh, vụ nuôi hiệu quả.

Nguyên nhân gây bệnh Vibrios ở động vật thủy sản

Trong ngành nuôi trồng thủy sản, sức khỏe của đàn cá và tôm luôn là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, một trong những mối đe dọa nghiêm trọng mà nhiều người nuôi thường gặp là bệnh do vi khuẩn Vibrio spp., có thể gây bệnh cho nhiều loài thủy sản như cá, tôm, nghêu… 

Bệnh này phát triển mạnh khi môi trường nước bị suy thoái, mật độ nuôi cao hoặc sức đề kháng của động vật thủy sản bị giảm và hiện chưa có thuốc đặc trị triệt để. Nguyên nhân chính gây bệnh là vi khuẩn thuộc giống Vibrio là nhóm vi khuẩn Gram âm, hình que thẳng hoặc hơi cong, không hình thành bào tử và chuyển động nhờ một hoặc nhiều tiên mao mảnh. 

Chúng sống chủ yếu trong môi trường nước biển, cửa sông và bể nuôi thủy sản. Vibrio spp là vi khuẩn yếm khí tùy tiện, có khả năng oxy hóa và lên men glucose trong môi trường O/F. Các loài Vibrio có khả năng sống trong nước biển, liên kết với các loài động vật thủy sản, một số là tác nhân cơ hội gây bệnh nặng khi vật nuôi bị stress, suy yếu hoặc nhiễm các tác nhân khác. 

Bệnh Vibrios có thể lây lan nhanh chóng, xuất hiện trên nhiều loài động vật thủy sản

Một số loài Vibrio gây bệnh phổ biến ở thủy sản bao gồm:

  • V. alginolyticus – gây bệnh đỏ dọc thân ở ấu trùng tôm sú.
  • V. anguillarum – gây nhiễm khuẩn máu ở cá.
  • V. parahaemolyticus – gây bệnh phát sáng ở ấu trùng tôm sú.
  • V. harveyi, V. vulnificus – liên quan đến bệnh đỏ thân, ăn mòn vỏ giáp xác, nhiễm khuẩn máu.
  • V. salmonicida – gây bệnh ở cá trong vùng nước lạnh.

Vibrio spp xuất hiện phổ biến ở thủy sản nước mặn và nước ngọt: cá, tôm, cua, nhuyễn thể. Chúng thường là tác nhân cơ hội, phát triển mạnh khi vật nuôi bị stress do thay đổi môi trường, nhiễm virus, ký sinh trùng hoặc suy giảm sức đề kháng.

Tỷ lệ vi khuẩn trong bể ương tăng theo thời gian nuôi, cao hơn ở tầng đáy, vì vậy việc xi phông đáy giúp giảm mật độ Vibrio. Bệnh xảy ra rải rác hoặc hàng loạt tùy theo loài, mùa vụ và điều kiện môi trường.

>> Xem thêm: 

Triệu chứng điển hình của bệnh Vibrios 

Vibrio spp gây bệnh gây ra các triệu chứng khác nhau tùy loài và giai đoạn phát triển:

Triệu chứng bệnh Vibrios ở cá nuôi lồng, đầm nước lợ

  • Xuất hiện các đốm xuất huyết trên thân, mắt mờ hoặc mù, gan có các đốm trắng.
  • Biểu hiện bệnh Vibrios tương tự nhiễm khuẩn máu do Aeromonas spp.
Triệu chứng bệnh Vibrios ở cá nuôi tương tự nhiễm khuẩn máu do Aeromonas spp

Triệu chứng bệnh Vibrios ở tôm và cua

  • Nổi trên mặt nước, dạt bờ hoặc bơi lòng vòng bất thường.
  • Tình trạng hôn mê, lờ đờ, giảm ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn.
  • Thay đổi màu sắc cơ thể (đỏ hoặc xanh), vỏ mềm, xuất hiện vết ăn mòn, hoại tử ở thân và phần phụ như râu, chân bò, chân bơi, đuôi.
  • Ấu trùng tôm bị nhiễm V. parahaemolyticus hoặc V. harveyi có thể phát sáng.
  • Xuất hiện các đốm đỏ ở gốc râu, đầu ngực, thân khi nhiễm V. alginolyticus.
  • Ở cua mắc bệnh Vibrios sẽ có máu vón cục sau 24–48 giờ nhiễm Vibrio spp, bao gồm tế bào máu và vi khuẩn.
Bệnh Vibrios có thể xuất hiện ở tôm khiến tôm hôn mê, lờ đờ, giảm ăn, vỏ mềm, thay đổi màu sắc cơ thể

Cách phòng và trị bệnh Vibrios

Để hạn chế bệnh Vibrios, các trại nuôi nên áp dụng các biện pháp sau:

  • Lọc nước qua cát, xử lý bằng tia cực tím trước khi vào bể.
  • Xử lý tôm bố mẹ bằng Formalin 20–25 ppm trong 30–60 phút.
  • Khử trùng tảo bằng Copperal - Đồng hữu cơ diệt các loại tảo độc, xử lý rong nhớt ao nuôi.
  • Xử lý Artemia bằng Chlorine 10–15 ppm trong 1 giờ, sau đó rửa sạch.
  • Phun EDTA 2–5 ppm vào bể ương để kìm hãm vi khuẩn.
  • Xi phông đáy định kỳ, đặc biệt trong bể ương ấu trùng.
  • Trong giai đoạn Zoea – Mysis, có thể phòng bệnh bằng cách diệt khuẩn nguồn nước bằng Vemedim Vime-Protex.
  • Trường hợp dịch bệnh nặng, hủy đợt sản xuất và xử lý bằng Chlorine 200–250 ppm trong 1 giờ trước khi xả nước ra môi trường.

Có thể trị bệnh Vibrios hiệu quả với các phương pháp sau:

  • Dùng kháng sinh trong bể ương ấu trùng:
  • Oxytetracycline + Bacitracin (1:1), 1–3 ppm.
  • Erythromycin + Rifamycin (5:3), 1–2 ppm.
  • Erythromycin + Bacitracin (1:1), 1–3 ppm.
  • Phun thuốc trực tiếp sau 12 giờ thay nước, điều trị liên tục 3 ngày.
  • Trị tôm thịt: trộn kháng sinh với thức ăn tinh theo chỉ dẫn chuyên môn.
Cách điều trị bệnh Vibrios cần tùy thuộc loại thủy sản và tình trạng bệnh

Bệnh Vibrios do vi khuẩn ở động vật thủy sản có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt từ ban đầu. Việc chủ động thực hiện các biện pháp phòng bệnh và xử lý kịp thời ngay khi có dấu hiệu sẽ giúp giảm đáng kể rủi ro lây lan và thiệt hại. Với kinh nghiệm và các giải pháp hỗ trợ chuyên nghiệp từ Vemedim, bà con người nuôi hoàn toàn có thể đồng hành vững chắc để bảo vệ đàn thủy sản, nâng cao hiệu quả vụ nuôi và hướng tới mô hình nuôi bền vững. 

Vietnamese